Translation glossary: Education

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 351-400 of 2,518
« Prev Next »
 
các bạnclassmates 
英語 から ベトナム語
các bộ phận cơ thể ngườibody parts 
ベトナム語 から 英語
các bộ phận cơ thể ngườibody parts 
英語 から ベトナム語
các buổi họp nhómgroup work 
ベトナム語 から 英語
các buổi họp nhómgroup work 
英語 から ベトナム語
các buổi thí nghiệmexperiments 
ベトナム語 から 英語
các buổi thí nghiệmexperiments 
英語 から ベトナム語
các buổi thảo luậndiscussions 
ベトナム語 から 英語
các buổi thảo luậndiscussions 
英語 から ベトナム語
các buổi thảo luận của lớpclass discussions 
ベトナム語 から 英語
các buổi thảo luận của lớpclass discussions 
英語 から ベトナム語
các buổi trình bàypresentations 
ベトナム語 から 英語
các buổi trình bàypresentations 
英語 から ベトナム語
các câu hỏiquestions 
ベトナム語 から 英語
các câu hỏiquestions 
英語 から ベトナム語
các công việctasks 
ベトナム語 から 英語
các công việctasks 
英語 から ベトナム語
các cuộc thảo luậndiscussions 
ベトナム語 から 英語
các cuộc thảo luậndiscussions 
英語 から ベトナム語
các dạng toánforms 
ベトナム語 から 英語
các dạng toánforms 
英語 から ベトナム語
các dạng toán khác nhauvarious Maths challenges 
ベトナム語 から 英語
các dạng toán khác nhauvarious Maths challenges 
英語 から ベトナム語
các dụng cụ học tậpclassroom objects 
ベトナム語 から 英語
các dụng cụ học tậpschoolroom objects 
ベトナム語 から 英語
các dụng cụ học tậpschoolroom objects 
ベトナム語 から 英語
các dụng cụ học tậpclassroom objects 
英語 から ベトナム語
các dụng cụ học tậpschoolroom objects 
英語 から ベトナム語
các dụng cụ học tậpschoolroom objects 
英語 から ベトナム語
các giờ Khoa hocScience 
ベトナム語 から 英語
các giờ Khoa hocScience 
英語 から ベトナム語
các họat độngactivities 
ベトナム語 から 英語
các họat độngactivities 
英語 から ベトナム語
các họat động ở lớpactivities in class 
ベトナム語 から 英語
các họat động ở lớpactivities in class 
英語 から ベトナム語
các hiện tượngfindings 
ベトナム語 から 英語
các hiện tượngfindings 
英語 から ベトナム語
các hiện tượng khoa họcscientific findings 
ベトナム語 から 英語
các hiện tượng khoa họcscientific findings 
英語 から ベトナム語
các hiện tượng thí nghịêmexperiment findings 
ベトナム語 から 英語
các hiện tượng thí nghịêmexperiment findings 
英語 から ベトナム語
các hiệu lện thônginstructions 
ベトナム語 から 英語
các hiệu lện thônginstructions 
英語 から ベトナム語
các hiệu lệnh tiếng AnhEnglish orders 
ベトナム語 から 英語
các hiệu lệnh tiếng AnhEnglish orders 
英語 から ベトナム語
các hoạt độngactivities 
ベトナム語 から 英語
các hoạt độngactivities 
英語 から ベトナム語
các hoạt động ở lớpclass activities 
ベトナム語 から 英語
các hoạt động ở lớpclass activities 
英語 から ベトナム語
các hoạt động của lớpclass activities 
ベトナム語 から 英語
« Prev Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 用語検索
  • 仕事
  • フォーラム
  • Multiple search