To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Home
    • Cinese
      • Finanza (generale)
        • Search
          • Term
            • 人员毒丸(计划)
          • Definition(s)
            • 人员毒丸:是指管理人员威胁收购若是成功他们就全体辞职。是毒丸计划(poison pill)之一。 FT中文网 - by Su Hong
          • Example sentence(s)
            •  2、人员毒丸计划   该计划指目标公司全部/绝大部分高级管理人员共同签署协议,在目标公司被以不公平价格收购,并且这些人中有一人在收购后将被降职或革职时,全部管理人员将集体辞职。 - 百度百科 by Su Hong
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Vietnamita
      • Finanza (generale)
        • Search
          • Term
            • nhân dược
          • Definition(s)
            • Nhân dược (people pill). Công ty mục tiêu đe dọa rằng nếu bị mua đứt, toàn bộ ban giám đốc sẽ từ chức. Liều thuốc này sẽ rất hiệu nghiệm nếu đó là một ban giám đốc giỏi; mất họ thì công ty có thể khốn đốn. Độc dược (poison pill). Trong trường hợp có người mua số lượng lớn cổ phần với ý định mua đứt công ty, các cổ đông hiện tại có quyền mua thêm cổ phần với giá thấp hơn giá cổ phiếu. Mục đích là giảm tỷ lệ nắm giữ cổ phần của người chào mua đến mức không còn đủ quyền kiểm soát công ty. BLOG - by Chien Nguyen
          • Example sentence(s)
          • Related KudoZ question
  • Compare this term in: Arabo, Bulgaro, Inglese, Francese, Giapponese, Russo

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License