To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Start
    • Vietnamees
      • Vastgoed
        • Search
          • Term
            • nguyên trạng
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Là một thuật ngữ dùng trong luật, đề cập đến việc một sản phẩm/dịch vụ được cung cấp tới khách hàng, người sử dụng theo đúng trạng thái ban đầu, không có sự sửa đổi hoặc thay đổi nào. Qua đó, nhà sản suất, người cung cấp ngụ ý rằng họ từ chối chịu trách nhiệm với việc sản phẩm/dịch vụ có phù hợp hoặc đáp ứng nhu cầu của một đối tượng cụ thể hay không Own research - by david_nguyen
          • Example sentence(s)
            • Những bản cập nhật phần mềm đã được phát hành trước bản cập nhật phần mềm 898461 sẽ không có sửa đổi và tiếp tục được cung cấp nguyên trạng. - Microsoft Vietnam by david_nguyen
            • Tổng Cục Du Lịch Singapore sẽ xem xét tỉ mỉ khi cung cấp các loại hình dịch vụ đến người sử dụng và những dịch vụ được cung cấp theo nguyên tắc "nguyên trạng". Tổng Cục Du Lịch Singapore không bảo đảm các dịch vụ này sẽ thõa mãn từng yêu cầu hoặc mong muốn của người sử dụng. Mọi bảo đảm được ghi rõ hoặc ngụ ý đều có thể không được thực hiện hoặc từ chối bảo đảm. - Singaporeedu.gov by david_nguyen
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Oekraïens
      • Vastgoed
        • Search
          • Term
            • як є
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Даний продукт постачається за принципом "як є", без жодних гарантій або таких, що маються на увазі, у тому числі: щодо непорушення прав інтелектуальної власності або щодо придатності до використання з тою або іншою метою. Own research - by Andrew Patrakhov
          • Example sentence(s)
            • ПРОГРАМНЕ ЗАБЕЗПЕЧЕННЯ ПОСТАЧАЄТЬСЯ "ЯК Є", БЕЗ ЖОДНИХ ЯВНИХ АБО НЕЯВНИХ ГАРАНТІЙ, ВКЛЮЧНО, АЛЕ НЕ ОБМЕЖУЮЧИСЬ, ГАРАНТІЙ ТОВАРНОЇ ПРИДАТНОСТІ, ВІДПОВІДНОСТІ ПЕВНИМ ЦІЛЯМ І НЕПОРУШНОСТІ ПРАВ ТРЕТІХ ОСІБ. - Google Copyright Agreement by Andrew Patrakhov
            • УСІ МАТЕРІАЛИ, ІНФОРМАЦІЯ, ПРОДУКТИ, ПРОГРАМНЕ ЗАБЕЗПЕЧЕННЯ, ПРОГРАМИ ТА ПОСЛУГИ НАДАЮТЬСЯ «ЯК Є», БЕЗ ЖОДНИХ ГАРАНТІЙ. IBM ЯВНО ВІДМОВЛЯЄТЬСЯ В НАЙПОВНІШОМУ ДОЗВОЛЕНОМУ ЗАКОНОМ ОБСЯЗІ ВІД БУДЬ-ЯКИХ ЯВНИХ, НЕЯВНИХ, УСТАНОВЛЕНИХ ЗАКОНОМ АБО ІНШИХ ГАРАНТІЙ І ВІДПОВІДАЛЬНОСТІ, В ТОМУ ЧИСЛІ, АЛЕ НЕ ОБМЕЖУЮЧИСЬ, ВІД ГАРАНТІЙ КОМЕРЦІЙНОЇ ЯКОСТІ, ЗАДОВІЛЬНОЇ ЯКОСТІ ТА ПРИДАТНОСТІ ДЛЯ СПЕЦІАЛЬНОГО ВИКОРИСТАННЯ, А ТАКОЖ НЕПОРУШЕННЯ ПРАВ ВЛАСНОСТІ ЧИ ІНТЕЛЕКТУАЛЬНОЇ ВЛАСНОСТІ. - IBM Legal Agreement by Andrew Patrakhov
            • Через велику кількість джерел, з яких ING Bank Ukraine отримує Контент, і через природу електронного поширення інформації через Інтернет та засоби мобільного зв'язку (або інші портативні електронні пристрої) ING Bank Ukraine не дає жодних гарантій щодо Сайту, Контенту, програмного забезпечення чи послуг, наданих на Сайті (далі "Послуги Сайту"). Зокрема, послуги сайту надаються у формі "як є", "з усіма помилками" і "в міру наявності". Цим ING Bank Ukraine відмовляється від будь-яких гарантій, умов чи обов'язків (крім обов'язків сумлінності). - ING Banking by Andrew Patrakhov
          • Related KudoZ question
  • Compare this term in: Servisch, Bosnisch, Kroatisch, Albanees, Arabisch, Bulgaars, Catalaans, Tsjechisch, Chinees, Deens, Duits, Nederlands, Grieks, Engels, Spaans, Perzisch (Farsi), Fins, Frans, Hebreeuws, Hindi, Hongaars, Indonesisch, Italiaans, Japans, Koreaans, Lets, Macedonisch, Noors, Pools, Portugees, Russisch, Slowaaks, Sloveens, Zweeds, Thai, Turks, Urdu

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License